Tham khảo Title_(album_của_Meghan_Trainor)

  1. “iTunes - Music - Title by Meghan Trainor”. iTunes.
  2. “iTunes - Music - Title (Deluxe) by Meghan Trainor”. iTunes.
  3. “iTunes - Music - Title (Japan Version) by Meghan Trainor”. iTunes.
  4. "Australiancharts.com – Meghan Trainor – Title". Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  5. "Austriancharts.at – Meghan Trainor – Title" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  6. "Ultratop.be – Meghan Trainor – Title" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  7. "Ultratop.be – Meghan Trainor – Title" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  8. "Meghan Trainor Chart History (Canadian Albums)". Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  9. "Danishcharts.dk – Meghan Trainor – Title". Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  10. "Dutchcharts.nl – Meghan Trainor – Title" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  11. "Meghan Trainor: Title" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2015.
  12. "Lescharts.com – Meghan Trainor – Title". Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  13. "Longplay-Chartverfolgung at Musicline" (bằng tiếng Đức). Musicline.de. Phononet GmbH. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  14. “Εβδομάδα: 6/2015” (bằng tiếng Greek). IFPI Greece. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. "Album Top 40 slágerlista – 2015. 3. hét" (bằng tiếng Hungaria). MAHASZ. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  16. "GFK Chart-Track Albums: Week 5, 2015". Chart-Track. IRMA. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2015.
  17. "Italiancharts.com – Meghan Trainor – Title". Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  18. “タイトル メーガン・トレイナー” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2015. line feed character trong |title= tại ký tự số 5 (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. "Charts.nz – Meghan Trainor – Title". Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  20. "Norwegiancharts.com – Meghan Trainor – Title". Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2015.
  21. "Portuguesecharts.com – Meghan Trainor – Title". Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  22. 7 tháng 2 năm 2015/40/ "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2015.
  23. “SA TOP 20 - 21 FEBRUARIE 2015” (bằng tiếng afrikaans). SABC. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  24. "Spanishcharts.com – Meghan Trainor – Title". Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  25. "Swedishcharts.com – Meghan Trainor – Title". Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2015.
  26. "Swisscharts.com – Meghan Trainor – Title". Hung Medien. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  27. 7 tháng 2 năm 2015/7502/ "Official Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2015.
  28. "Meghan Trainor Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  29. {{chú thích web|url=http://www.ariacharts.com.au/chart/albums/78231%7Ctitle=ARIA Australian Top 50 Albums|publisher=Australian Recording Industry Association|date=ngày 27 tháng 4 năm 2015|accessdate=ngày 25 tháng 4 năm 2015
  30. “Canada album certifications – Meghan Trainor – Title”. Music Canada. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2015.
  31. “New Zealand album certifications – Meghan Trainor – Title”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2015.
  32. “Poland album certifications – Meghan Trainor – Title” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. ngày 11 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2015.
  33. “Britain album certifications – Meghan Trainor – Title” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn ' trong nhóm lệnh Certification. Nhập Title vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  34. “Official Charts Analysis: Prodigy tops Easter Album Chart with 45,302 sales”. Music Week. ngày 7 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2015.
  35. “American album certifications – Meghan Trainor – Title” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2015. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Title_(album_của_Meghan_Trainor) http://www.ariacharts.com.au/chart/albums/78231%7C... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://swisscharts.com/showitem.asp?interpret=Megh... http://musicline.de/de/chartverfolgung_summary/art... http://www.oricon.co.jp/prof/632252/products/11090... http://nztop40.co.nz/chart/albums?chart=3889 http://www.webcitation.org/6WSgHGz3q http://www.webcitation.org/6XfSh3EtQ http://bestsellery.zpav.pl/wyroznienia/zloteplyty/... http://www.rsg.co.za/